KHẢO SÁT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHẢO SÁT " in English? SNounVerbAdjectivekhảo sátsurveykhảo sátđiều tracuộc điều tracuộc thăm dòcuộcexaminekiểm traxem xétnghiên cứukhảo sátxem lạitra xétpollcuộc thăm dòcuộc thăm dò ý kiếnphòng phiếucuộckhảo sátbầu cửcuộc khảo sátcuộc bỏ phiếucuộc thăm dò dư luậncuộc bầu chọnexploratorythăm dòkhám phákhảo sátthám hiểmexaminedkiểm traxem xétnghiên cứukhảo sátxem lạitra xétpolledcuộc thăm dòcuộc thăm dò ý kiếnphòng phiếucuộckhảo sátbầu cửcuộc khảo sátcuộc bỏ phiếucuộc thăm dò dư luậncuộc bầu chọnsurveyskhảo sátđiều tracuộc điều tracuộc thăm dòcuộcsurveyedkhảo sátđiều tracuộc điều tracuộc thăm dòcuộcsurveyingkhảo sátđiều tracuộc điều tracuộc thăm dòcuộcexaminingkiểm traxem xétnghiên cứukhảo sátxem lạitra xétexamineskiểm traxem xétnghiên cứukhảo sátxem lạitra xétpollscuộc thăm dòcuộc thăm dò ý kiếnphòng phiếucuộckhảo sátbầu cửcuộc khảo sátcuộc bỏ phiếucuộc thăm dò dư luậncuộc bầu chọnpollingcuộc thăm dòcuộc thăm dò ý kiếnphòng phiếucuộckhảo sátbầu cửcuộc khảo sátcuộc bỏ phiếucuộc thăm dò dư luậncuộc bầu chọn
Examples of using Khảo sát in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cuộc khảo sátsurveypollsurveyssurveyedpolledđã khảo sátsurveyedexaminedpolledsurveysđược khảo sátwere surveyedbe examinedwas surveyedkhảo sát địa chấtgeological surveydữ liệu khảo sátsurvey datapolling datacuộc khảo sát cũngthe survey alsothe poll alsonghiên cứu khảo sátsurvey researchkhảo sát thị trườngmarket surveyđã khảo sát hơnsurveyed more thantàu khảo sátsurvey vesselsurvey shipsWord-for-word translation
khảonounsurveyexaminersarchaeologyjudgekhảoadjectivearchaeologicalsátadverbcloselysátnounpolicemurdersurveillancesurvey SSynonyms for Khảo sát
cuộc thăm dò cuộc kiểm tra xem xét survey điều tra poll nghiên cứu cuộc điều tra khám phá cuộc thăm dò ý kiến phòng phiếu bầu cử examine xem lại tra xét khảo nghiệmkhảo sát cho biết họTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khảo sát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khảo Sát In English
-
KHẢO SÁT - Translation In English
-
Khảo Sát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
MẪU KHẢO SÁT In English Translation - Tr-ex
-
KHẢO SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Khảo Sát - VDict
-
Results For Chuyến Khảo Sát Translation From Vietnamese To English
-
Khảo Sát In English
-
Khảo Sát In English. Khảo Sát Meaning And Vietnamese To English ...
-
→ Khảo Sát In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
Khảo Sát: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Khảo Sát In English – Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'khảo Sát' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt