MẪU KHẢO SÁT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " MẪU KHẢO SÁT " in English? mẫu khảo sátthe survey samplemẫu khảo sátsurvey formmẫu khảo sát

Examples of using Mẫu khảo sát in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mở Trường Mẫu khảo sát.School Commute Survey.Điều này rất hữu ích để tạo các mẫu khảo sát.This is useful for creating survey forms.Mở Trường Mẫu khảo sát.Open School Survey Form.Mẫu khảo sát gồm 240 thương hiệu bán lẻ quốc tế;The study sample consists of 240 international retail brands;Tôi được trả tiền để điền vào mẫu khảo sát đăng ký trực tuyến?Do I get paid to complete the online registration survey form?Combinations with other parts of speechUsage with nounscảnh sát cho biết hệ thống giám sátcảnh sát nói gọi cảnh sátcảnh sát đến cơ quan giám sátcảnh sát tìm thấy kết quả khảo sátcảnh sát tới cảnh sát bắt giữ MoreUsage with adverbsbám sátnằm sátcọ sátUsage with verbsquan sát thấy bị sát hại bị ám sátnghiên cứu quan sátbị tàn sáttăng cường giám sátnghiên cứu khảo sáttiếp tục giám sátbắt đầu quan sáttiếp tục quan sátMoreMẫu khảo sát không mang độ lệch chuẩn thống kê để đo lỗi.The survey sample does not carry a statistical standard deviation to measure error.Alexa, tuy nhiên, được sử dụng bởi 8% mẫu khảo sát cho tra cứu địa phương.However, Alexa is used by 8% of the survey sample for local searches.Khi bạn truy cập trang đăng ký cho Toptal,bạn sẽ thấy một mẫu khảo sát.When you visit the sign-up page for Toptal,you will see a survey form.Alexa, tuy nhiên, được sử dụng bởi 8% mẫu khảo sát cho tra cứu địa phương.Alexa, however, is used by 8% of the survey sample for local lookups.Công ty đã nhận được khiếu nại của nhữngnhân viên không hề điền vào các mẫu khảo sát.The company received complaints from employees who couldn't fill out the survey.Chúng tôi có ở đây sáu kiểu mẫu khảo sát mà ta có thể làm được.What we have here is six examples of possible surveys that might be conducted.Ghi chú: Các cột trong bảng tính sẽ được dựng khi bạn thêm câu hỏi vào biểu mẫu khảo sát.Note: Columns in the spreadsheet are built as you add questions to the survey form.Phân tích mẫu, khảo sát và thông tin khác để xác định và đánh giá các mối đe dọa đối với môi trường;Analyze samples, surveys, and other information to identify and assess threats to the environment.Khả năng nhập thông tin, nội dung trên Google Doc, mẫu khảo sát( Google Form) hay hệ thống thanh toán trực tuyến.The ability to submit information entered into a Google Doc, survey form, or online payment system.Phân tích mẫu, khảo sát và thông tin khác để xác định và đánh giá các mối đe dọa đối với môi trường;Analyze samples, surveys, and other information to identify and assess threats to the environment and human health.Sau đó, những người tham gia nhận được email 6 giờ sau đó vàđược yêu cầu điền vào mẫu khảo sát trong vòng 2 giờ.Then, the participants were emailed six hours later andasked to fill out a survey within two hours.Survey Monkey thậm chí còn có một mẫu khảo sát sản phẩm được thiết kế bởi chuyên gia để giúp bạn bắt đầu.Survey Monkey even has a expert engineered product survey template to get you started.Tôi đã liên lạc với các blogger 50 qua email cá nhân vàliên tục chia sẻ mẫu khảo sát Google của mình trên Twitter và Google+.I contacted 50 bloggers via email personally andshared my Google survey form repeatedly on Twitter and Google+.Hình 2: Phổ tia X của plagiocla trong mẫu khảo sát thu được bằng phân tích EDS( a) và kết hợp EDS- WDS( b).Fig. 2 X-ray spectra of a plagioclase in the investigated sample derived by(a) EDS and(b) combined EDS-WDS analysis.Nếu bạn đã sẵn sàng để bắt đầu thực sự đặt khách hàng đầu tiên,đây là một số ý tưởng và mẫu khảo sát để giúp bạn thực hiện bước tiếp theo.If you're ready to start really putting customers first and start understanding consumer purchase intentions,here are some ideas and survey templates to help you take the next step.Tùy chỉnh mẫu khảo sát trực tuyến- kiểm tra- nhắm mục tiêu( ví dụ, chỉ có phụ nữ tuổi từ 18 đến 24 tuổi).Custom online survey sample- screening- targeting(for example, Spanish language, USA, females only aged 18 to 24 years old).Bốn nước- Cyprus, Luxembourg, Vanuatu và Đảo Solomon-có mẫu khảo sát 500 người và biên độ sai sót 4%.Four countries- Cyprus, Luxembourg, Vanuatu and Solomon Islands-have a sample size of 500 people and a margin of error of 4%.Cuộc khảo sát cho thấy chỉ có 75 người được hỏi chưa nghe nói về công nghệ tiền mã hoá hoặc công nghệ chuỗi khối,tương đương với khoảng 2% mẫu khảo sát.The survey found that just 75 respondents had not heard of cryptocurrency or blockchain technology,equating to roughly 2% of the survey's sample.Nhiều ứng dụng xâydựng biểu mẫu bao gồm các mẫu khảo sát và tất cả có thể được sử dụng để thực hiện khảo sát với một chút công việc phụ.Many form builder apps incorporate survey templates, and all could be utilized to make a survey with a tiny added operate.Các chuyên gia cho là cần phải tham khảo thêm về chủ đề này để cung cấpkết quả chính xác hơn, vì mẫu khảo sát của họ diện tích khá nhỏ.The researchers have pointed out that further research into the subject is necessary in order toprovide more accurate results, as their sample of participants was fairly small.Ngoài ra, việc thiếu một hành vi như mẫu khảo sát không đầy đủ hoặc giỏ hàng bị bỏ rơi cho phép bạn thu hút lại người tiêu dùng bằng cách sử dụng tin nhắn được cá nhân hóa.Also, the lack of a behavior such as an incomplete survey form or an abandoned cart allows you to re-engage consumers using personalized messaging.Cuốn sách- to- bill tỷ lệ này được tính bằng cách chia giá trị của đơn hàng đặt trong ba tháng qua do giá trị của doanh số lập hoá đơn trong thờigian tương tự từ các công ty trong mẫu khảo sát của IPC.B ratios are calculated by dividing the value of orders booked over the past three months by the value of salesbilled during the same period from companies in IPC's survey sample.Lựa chọn mẫu khảo sát phù hợp với doanh nghiệp bạn( click vào đây để xem các mẫu khảo sát có sẵn của chúng tôi) hoặc tạo ra khảo sát của riêng bạn theo ý tưởng và nhu cầu của bản thân( đây là survey designer).Choose the survey template appropriate to your business(click here to view our template selection) or create your own survey according to your specific ideas and needs(here's our survey designer).Điều này trái ngược hoàn toàn với một cuộc khảo sát được công bố vào tuần trước, cho thấy PC được ưathích cho các tìm kiếm địa phương- mặc dù mẫu khảo sát bị chi phối bởi những người từ 55 tuổi trở lên.This stands in dramatic contrast to a survey released last week,which found that the PC was preferred for local searches- although the survey sample was dominated by those 55 and older.Mẫu khảo sát sau đó được" giảm xuống n= 1.000 theo độ tuổi, giới tính và khu vực bằng cách sử dụng số liệu thống kê dân số mới nhất của Canada để có thể đưa ra một con số tổng quát cho số người sống ở Ontario.".The survey sample was then“weighted down to n=1,000 by age, gender and region using the latest Statistics Canada Census data to reflect the actual demographic composition of the adult population residing in Ontario.”.Display more examples Results: 656, Time: 0.0294

Word-for-word translation

mẫunounsamplemodeltemplateformpatternkhảonounsurveyexaminersarchaeologyjudgekhảoadjectivearchaeologicalsátadverbcloselysátnounpolicemurdersurveillancesurvey mẫu kế hoạch kinh doanhmẫu khi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English mẫu khảo sát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Khảo Sát In English