Từ điển Tiếng Việt "khai Man" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khai man" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khai man
nđg. Khai không đúng sự thật. Lời khai man của nhân chứng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khai man
|
|
Từ khóa » Khai Man Là Gì
-
Khai Man - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Khai Man Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Dùng Từ “khai Màn” Có Chính Xác Không ?
-
Khai Man Nghĩa Là Gì?
-
'khai Man' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'khai Man' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khai Man (Hợp Pháp) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Khai Man Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Khai Man - Wikimedia Tiếng Việt
-
KHAI MAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khi Nào Khai Man Giá đất Bị Xử Lý Hình Sự Về Tội Trốn Thuế?
-
Festival Huế: "Khai Màn" Hay "Khai Mạc" - Báo Lao Động
-
Khai Man, Giả Mạo Hồ Sơ, Giấy Tờ để được đăng Ký Thường Trú