Từ điển Tiếng Việt "khai Thiên Lập địa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khai thiên lập địa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khai thiên lập địa

- Nói thời kỳ mới có trời đất, theo truyền thuyết.

hd. Lúc mới có trời đất. Thuở khai thiên lập địa: thời xưa xa xôi nhất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khai Sinh Lập địa Là Gì