Từ điển Tiếng Việt "khăn Tay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khăn tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khăn tay
- d. Cg. Mùi soa. Khăn mỏng hình vuông để trong túi, dùng lau tay, lau mũi...
nd. Như Khăn mùi soa.xem thêm: khăn mặt, khăn tay, mùi soa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khăn tay
khăn tay- Handkerchief
Từ khóa » Cái Khăn Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHĂN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI KHĂN TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHĂN TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Khăn Tay Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Khăn Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khăn Tay Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Khăn Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ...
-
Khăn Mùi Xoa Tiếng Anh Là Gì Hiệu Quả, Với Nhiều Ưu Đãi 2018
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khăn Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cái Khăn Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Tránh Khi Sử Dụng Khăn
-
Khăn Cài Túi Áo Vest | Phụ Kiện “must-have” Cho Bộ Vest đẳng Cấp
-
Khăn Tay Màu Lá Bàng Thêu Nhà Thờ Đức Bà - Bá Minh Silk