Từ điển Tiếng Việt "khảnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khảnh

- ph. Nói ăn ít và có ý kén chọn thức ăn: Ăn khảnh.

nt. Chỉ người ăn ít và hay kén chọn một cách khó tính. Món ăn này thì người khảnh mấy cũng khen ngon. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khảnh

khảnh
  • Dainty, finical (about one's food)
    • Cô ta ăn rất khảnh: She is very dainty about her food

Từ khóa » Khảnh ăn Là Gì