Từ điển Tiếng Việt "khao Khát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khao khát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khao khát
- đgt Ao ước; Mong có được: Cống hiến cho độc giả đương khao khát một quyển Nam-kì khởi nghĩa (TrVGiàu).
nđg. Thèm muốn gắt gao. Khao khát tìm tòi, học hỏi.xem thêm: mong, ước, ao ước, khao khát, hòng, ngóng, hy vọng, mong chờ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khao khát
khao khát- verb
- to thirst for; to crave for; to long for
Từ khóa » Khát Khao Là Từ Gì
-
Khao Khát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khát Khao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khao Khát - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "khát Khao" - Là Gì?
-
Khao Khát
-
Định Nghĩa Khát Khao Là Gì
-
Khao Khát Nghĩa Là Gì?
-
Khát Khao Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Khát Khao Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
ĐịNh Nghĩa Khao Khát TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
5 Từ đồng Nghĩa Với Từ Khát Khao Câu Hỏi 450627
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Khao Khát - Từ điển ABC
-
KHÁT KHAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển