Từ điển Tiếng Việt "khất Thực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khất thực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khất thực
- Nói người tu hành xin ăn: Đi khất thực.
hdg. Xin ăn theo lối tu hành.xem thêm: ăn mày, hành khất, khất thực
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khất thực
khất thực- (cũ) Beg for food
Từ khóa » Khất Thực Nghĩa Là Gì
-
Khất Thực - Pháp Tu Cao Quý Của Mười Phương Chư Phật
-
Khất Thực - Một Phép Tu Truyền Thống Của đạo Phật
-
Khất Thực Là Gì? Xin Cho Biết Về Quy Cách Trong Khi đi Khất Thực
-
Khất Thực Là Gì
-
Khất Thực Là Gì? Nguồn Gốc, ý Nghĩa Như Thế Nào? - YouTube
-
KHẤT THỰC LÀ GÌ? XIN CHO BIẾT VỀ QUY CÁCH TRONG KHI ĐI ...
-
Khất Thực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Truyền Thống Khất Thực - Đạo Phật Ngày Nay
-
Gặp Vị Sư Khất Thực, Phật Tử Phải Làm Sao Cho đúng?
-
Truyền Thống Khất Thực - Phật Học - THƯ VIỆN HOA SEN
-
Ý Nghĩa Khất Thực Của Hệ Phái Khất Sĩ - Thư Viện Hoa Sen
-
Khất Thực Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Và Vẻ đẹp Của Việc Các Tu Sĩ đi Khất Thực
-
Bố Thí – Wikipedia Tiếng Việt