khất thực trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to beg for food; to beg for alms; mendicant. thầy tu khất thực mendicant friar ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc ...
Xem chi tiết »
Check 'khất thực' translations into English. Look through examples of khất thực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khất thực' trong tiếng Anh. khất thực là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
(cũ) Beg for food. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khất thực". Những từ có chứa "khất thực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "khất thực" · Anything true will survive. · It was found impaled in the eye of a mendicant friar. · The friars of the church live next to the church ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "khất thực" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. ... Khất thực dịch sang tiếng anh là: (cũ) Beg for food. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
38 Từ vựng tiếng Anh chủ dề về Phật giáo: the Buddha /ðə ˈbʊdə/: Đức Phật ... Walk around collecting alms /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/: đi khất thực.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khất trong một câu và bản dịch của họ · Khất thực hả! · Beg for food?
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2019 · Tiếng Anh chuyên ngành Phật giáo có lẽ là nhóm từ vựng khá xa lạ đối với đa số những ai học ... /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/, đi khất thực.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Khất Thực Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khất thực tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu