Từ điển Việt Anh "khất Thực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khất thực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khất thực
khất thực- (cũ) Beg for food
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khất thực
- Nói người tu hành xin ăn: Đi khất thực.
hdg. Xin ăn theo lối tu hành.Từ khóa » Khất Thực Tiếng Anh
-
Khất Thực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khất Thực In English - Glosbe Dictionary
-
Definition Of Khất Thực? - Vietnamese - English Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khất Thực' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
"khất Thực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Khất Thực
-
KHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phật Giáo