Từ điển Tiếng Việt "khẩy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khẩy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khẩy

- ph. X. Cười khẩy, nói khẩy.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khẩy

khẩy
  • In cynical manner
    • Cười khẩy: To laugh in a cynical manner, to snigger

Từ khóa » Khẩy Dịch Là Gì