Từ điển Tiếng Việt "khảy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khảy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khảy

nđg. Dùng móng tay hay vật cứng nhỏ để đánh vào dây đàn. Đàn khảy tai trâu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khảy

khảy
  • (địa phương) như gảy
    • Khảy đàn măng đô lin: To pluck the strings of a mandolin

Từ khóa » Khảy đàn Là Gì