Từ điển Tiếng Việt "khảy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khảy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khảy
nđg. Dùng móng tay hay vật cứng nhỏ để đánh vào dây đàn. Đàn khảy tai trâu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khảy
khảy- (địa phương) như gảy
- Khảy đàn măng đô lin: To pluck the strings of a mandolin
Từ khóa » Khảy đàn Là Gì
-
Từ điển Việt Khmer "gảy, Khảy đàn" - Là Gì?
-
Giải Thích ý Nghĩa Đàn Khảy Tai Trâu Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Khảy đàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'khảy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khảy Là Gì
-
Gảy Là Gì, Nghĩa Của Từ Gảy | Từ điển Việt
-
Khảy Là Gì, Nghĩa Của Từ Khảy | Từ điển Việt
-
Kỹ Thuật Gảy đàn Guitar - Minh Thanh Piano
-
Đàn Gảy Tay Trâu Là Gì? Ý Nghĩa Sâu Xa Của Từ đàn Gảy Tai Trâu
-
Cách Sử Dụng Miếng Pick (miếng Khảy đàn) đúng Cách - SEAMI
-
Cách để Chọn Một Miếng Pick Guitar Phù Hợp
-
Cách Sử Dụng Miếng Pick Khi Chơi Guitar
-
Đàn Khảy Tai Trâu Là Gì? - Trường THPT Đông Thụy Anh - Thái Bình