Từ điển Tiếng Việt "khe Khẽ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khe khẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khe khẽ

- Nh. Khẽ: Đi khe khẽ cho họ ngủ.

nt. Nho nhỏ. Nói khe khẽ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khe khẽ

khe khẽ
  • xem khẽ (láy)

Từ khóa » Khe Khẽ Có Phải Là Từ Láy Không