Từ điển Tiếng Việt "khểnh" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khểnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khểnh
- t. Nói răng chìa ra ngoài hàng.
- ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.
nIt. Không đều. Răng khểnh. IIp. Rỗi rãi, không làm gì. Nằm khểnh ở nhà suốt ngày. Ngồi khểnh trên ghế đá công viên.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khểnh
khểnh- Protruding
- Răng khểnh: To have protruding teeth,to be buck-toothed
- Lounging, sprawling
- Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà: To spend day off sprawling in bed at home
Từ khóa » Khểnh Có Nghĩa Là
-
Khấp Khểnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khểnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khểnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Khểnh | Từ điển Việt
-
Khểnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Răng Khểnh Là Gì? Đẹp Hay Xấu? Có ý Nghĩa Gì Trong Tướng Số?
-
Những Người Có Răng Khểnh Nói Lên điều Gì ở Vận Mệnh, Tính Cách?
-
Từ Điển - Từ Khểnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Răng Khểnh 1 Bên Có ý Nghĩa Gì? Bên Trái Hay Bên ... - Nha Khoa Trẻ
-
Răng Khểnh Là Gì? Răng Khểnh Cười Duyên Và ý Nghĩa Của Răng Khểnh
-
Ý Nghĩa Của Từ Khấp Khểnh Là Gì
-
Khám Phá Răng Khểnh Có ý Nghĩa Gì Và Nói Lên điều Gì?
-
Răng Khểnh 1 Bên Có ý Nghĩa Gì? Bên Trái Hay Bên Phải Thì đẹp?
-
Răng Khấp Khểnh Có Niềng Được Không? Mất Bao Lâu ... - Zenyum
-
'khểnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt