Từ điển Tiếng Việt "khéo Tay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khéo tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khéo tay
- Có bàn tay có thể đan lát, chạm trổ, khâu vá, vẽ... khéo léo.
nt. Có tài về việc làm bằng tay.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khéo tay
khéo tay- Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
- (Khéo chân khéo tay) như khéo tay
|
|
Từ khóa » Khéo Tay Là Sao
-
Khéo Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khéo Tay Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khéo Tay
-
Giải Thích ý Nghĩa Khéo Tay Hơn Hay Làm Là Gì?
-
'khéo Tay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khéo Tay' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Điển - Từ Khéo Tay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khéo Tay Nên Học Nghề Gì? TOP 10 Nghề Dành Cho Người Khéo Tay
-
Khéo Tay Nên Học Nghề Gì? - Trường Trung Cấp CET
-
Từ Khéo Tay Hay Miệng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
KHÉO TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khéo Tay - Nhà Tăm Tre - Nhà Que Kem - Nguyên Liệu Handmade
-
Khéo Tay Cắt Tỉa Lẵng Hoa Từ Dưa Lưới - Tủ Bếp Xuyên Việt
-
Khéo Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe