Từ điển Tiếng Việt "khìn Khịt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khìn khịt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khìn khịt

- Hít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.

nd. Tiếng thở mạnh và không được thông. Lão thở khìn khịt như bị nghẹt mũi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khìn khịt

khìn khịt
  • xem khịt (láy)

Từ khóa » Khìn Có Nghĩa Là Gì