Từ điển Tiếng Việt "khổ Sai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khổ sai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khổ sai
- dt (H. sai: sai bảo) Công việc cực nhọc quá sức mà các phạm nhân trong chế độ thuộc địa phải làm: Những tội nhân bị kết án từ 5 năm đến 10 năm khổ sai (Ng-hồng).
hd. Hình phạt phải làm việc nặng nhọc. Bị án khổ sai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhổ sai
khổ sai- adj
- hard labour; penal servitude
- hình phạt khổ sai chung thân: penal servitude for life
- hard labour; penal servitude
hard labour |
|
Từ khóa » Khổ Sai
-
Khổ Sai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Án Khổ Sai Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Nghĩa Của Từ Khổ Sai - Từ điển Việt
-
Án Khổ Sai Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
ÁN KHỔ SAI - Hệ Thống Pháp Luật
-
'khổ Sai' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khổ Sai Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'hình Khổ Sai': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Review Phim Vượt Ngục Kinh Điển - Người Tù Khổ Sai Papillon 2017
-
Papillon Người Tù Khổ Sai (Tái Bản Năm 2021)
-
[FULL] 3 NGÀY KINH HOÀNG LỌT VÀO "ĐỘNG KHỔ SAI" - YouTube
-
Thơ Là Lao động "khổ Sai" đặc Biệt
-
Từ Khổ Sai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt