Từ điển Tiếng Việt "khoáng đạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khoáng đạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khoáng đạt
- t. Rộng rãi và thanh thoát, không gò bó. Lời thơ khoáng đạt. Tâm hồn khoáng đạt.
ht. Rộng rãi, thanh thoát, không gò bó. Lời thơ khoáng đạt. Tâm hồn khoáng đạt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khoáng đạt
khoáng đạt- adj
- free
Từ khóa » Khoáng đạt Có Nghĩa Gì
-
Khoáng đạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khoáng đạt - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Khoáng đạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khoáng đạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khoáng đạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khoáng đạt Là Gì, Khoáng đạt Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Khoáng đạt
-
'khoáng đạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khoáng Đạt Là Gì - Nghĩa Của Từ Khoáng Đạt
-
KHOÁNG ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hãy để Cửa Ngõ Tâm Hồn Khoáng đạt - Nguoi Dua Tin
-
Thực Hành Tư Duy Khoáng đạt Như Một Nhà Khoa Học