Từ điển Tiếng Việt "khoáng Sản Phi Kim" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khoáng sản phi kim" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khoáng sản phi kim

(tk. khoáng sản không kim loại), những thành tạo khoáng vật không luyện được ra kim loại và hợp kim, không dùng làm chất đốt. Bao gồm các vật liệu xây dựng và nguyên liệu xi măng (đá vôi, đá sét, vôi, sét, cát, cuội, sỏi...), nguyên liệu gốm, sành sứ, thuỷ tinh (sét, caolanh, fenpat, cát thạch anh), nguyên liệu chịu lửa (sét chịu lửa, đisten, silimanit), nguyên liệu chế tạo hoá chất và phân bón (pirit, apatit, photphorit), các loại muối khoáng (NaCl, KCl...), nguyên liệu kĩ thuật (thạch anh áp điện, graphit, mica), các loại đá quý và nửa quý (kim cương, rubi, saphia, nefrit, emơrôt...) và các nguyên liệu để tuyển tách ra các nguyên tố á kim (S, P, As...).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khoáng Sản Phi Kim Loại Gồm Có