Từ điển Tiếng Việt "khứa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khứa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khứa

- I đg. (ph.). Cứa. Bị mảnh chai khứa vào chân.

- II d. (ph.). Khúc được cứa ra, cắt ra. Một cá.

nIđg. Cứa. Bị miểng chai khứa vào chân. II. Khúc được khứa ra, cắt ra. Một khứa cá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khứa

khứa
  • verb
    • to cut little by little

Từ khóa » Khứa Nghia La Gi