Từ điển Tiếng Việt "kiềm Chế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"kiềm chế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kiềm chế
- Dùng sức mạnh mà giữ, mà trị : Kiềm chế đối phương ; Kiềm chế tình cảm.
hdg. Bó buộc, không cho tự do. Không tự kiềm chế được mình. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkiềm chế
kiềm chế- verb
- to subdue; to restrain; to curb, to dominate
- tự kiềm chế: to dominate one's passions
- to subdue; to restrain; to curb, to dominate
Từ khóa » Tính Kiềm Chế Là Gì
-
Kiềm Chế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kỹ Năng Kiềm Chế Cảm Xúc Là Gì? Cách Kiểm Chế Cảm Xúc Của Bản ...
-
Sự Kiềm Chế Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
10 Cách Kiềm Chế Cảm Xúc Tức Giận Và Làm Chủ Bản Thân - Việc Làm
-
Kỹ Năng Kiềm Chế Cảm Xúc Là Gì? Làm Thế Nào ... - Hướng Nghiệp GPO
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Kiềm Chế Là Gì
-
10 Cách Kiềm Chế Cảm Xúc Và Làm Chủ Bản Thân - Mindalife
-
Kiềm Chế Xuất Tinh Có Hại Gì Không? | Vinmec
-
Nghĩa Của Từ Kiềm Chế - Từ điển Việt
-
Kiềm Chế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thông Tin Về Các Biện Pháp Kiềm Chế | Hireup (Tiếng Việt)
-
Kỹ Năng Kiểm Soát Cảm Xúc Quan Trọng Hơn Chúng Ta Nghĩ - Prudential
-
11 Cách Kiềm Chế Cơn Tức Giận để Không Hối Tiếc Vì Hành động Sai
-
'kiềm Chế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt