Từ điển Tiếng Việt "lăng Quăng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lăng quăng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lăng quăng

- 1 d. (ph.). Bọ gậy.

- 2 x. loăng quăng.

nIt. Chạy chỗ này qua chỗ kia như có vẻ bận rộn lắm. Cũng nói Loăng quăng. IId. Ấu trùng muỗi, còn ở trong nước. Cũng gọi Bọ gạy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lăng quăng

lăng quăng
  • verb
    • to loiter about

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lăng Quăng