lay lắt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › lay_lắt
Xem chi tiết »
(Từ cũ, Ít dùng) lay động một cách yếu ớt · ở trạng thái tồn tại một cách yếu ớt, mỏng manh, không ổn định kéo dài.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lắt lay trong Tiếng Việt ... lắt lay có nghĩa là: - Nh. Lay động: Gió lắt lay tấm rèm. Đây là cách dùng lắt lay Tiếng Việt. Đây là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lắt lay trong Từ điển Tiếng Việt lắt lay [lắt lay] flicker, flickering ánh sáng lắt lay trong gió the light flickered in the wind.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lắt lay' trong tiếng Việt. lắt lay là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- ph. 1. Chơ chỏng, không làm xong, không thu dọn: Việc bỏ lay lắt; Dụng cụ bỏ lay lắt. 2. Nói sống thiếu thốn ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ lắt lay là gì: lắt lay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lắt lay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lắt lay mình ...
Xem chi tiết »
ph. 1. Chơ chỏng, không làm xong, không thu dọn: Việc bỏ lay lắt; Dụng cụ bỏ lay lắt. 2. Nói sống thiếu thốn ...
Xem chi tiết »
Từ Điển · Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: lắt lay · * Từ tham khảo: · * Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): lắt lay ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa lay lắt Chơ chỏng, không làm xong, không thu dọn. Việc bỏ lay lắt. Dụng cụ bỏ lay lắt. Nói sống thiếu thốn, vất vưởng trong một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (263) Như vậy có thể thấy ở đây “lây lất" mới là từ phù hợp. Ngoài ra có một vài độc giả thắc mắc về từ “lay lắt". Xin lưu ý rằng ở đây chúng tôi chỉ tiến ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2020 · Những cặp đôi hoàn hảo trên đây bây giờ lại bị thượng đế của lời nói (speaker; sujet parlant) xếp vào hàng ngũ của những từ láy. Nhưng nhà Việt ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Hơn 1 tuần kể từ khi bài viết: “Mẹ bỏ đi, bố ung thư lay lắt chăm 2 con nhỏ bên bờ sông ” được lên trang. Sáng ngày 11.12.2021, ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Lưỡi lươn lẹo lẹ làng lắt léo. ... Chim chuột phen này… vồ lấy cống ... còn nhớ thời đi học thầy cô đã từng đố và giải nghĩa, chẳng hạn:.
Xem chi tiết »
lắt lay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. lắt lay. flicker, flickering. ánh sáng lắt lay trong gió the light ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Lắt Lay
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ lắt lay hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu