Nghĩa Của Từ Lay Lắt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
(Từ cũ, Ít dùng) lay động một cách yếu ớt
cành liễu lay lắt trước gió Đồng nghĩa: lắt layở trạng thái tồn tại một cách yếu ớt, mỏng manh, không ổn định kéo dài
lay lắt như ngọn đèn trước gió sống lay lắt qua ngày Đồng nghĩa: lắt lay, lây lấtTính từ
ở trạng thái không được dùng tới, không được chú ý tới trong thời gian dài
đồ đạc vứt lay lắt mỗi thứ một nơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Lay_l%E1%BA%AFt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lắt Lay
-
Lay Lắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lắt Lay Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'lắt Lay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lắt Lay" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "lay Lắt" - Là Gì?
-
Lắt Lay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lay Lắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Lắt Lay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"lay Lắt" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Tiếng Việt Giàu đẹp | "Lây Lắt" Hay "lây Lất" - Facebook
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Công Kênh' Và 'cồng Kềnh' Không Phải Là Những ...
-
Khởi Công Xây Nhà Tình Nghĩa Cho 3 Bố Con Sống Lay Lắt Bên Bờ Sông
-
Lưỡi Lươn Lẹo Lẹ Làng Lắt Léo - Báo Công An Nhân Dân điện Tử - CAND
-
Lắt Lay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky