Lắt Lay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lắt lay
flicker, flickering
ánh sáng lắt lay trong gió the light flickered in the wind
Từ điển Việt Anh - VNE.
lắt lay
flicker, flickering



Từ liên quan- lắt lay
- lắt léo
- lắt lẻo
- lắt mắt
- lắt nhắt
- lắt la lắt lẻo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lắt Lay
-
Lay Lắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lay Lắt - Từ điển Việt
-
Lắt Lay Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'lắt Lay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lắt Lay" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "lay Lắt" - Là Gì?
-
Lắt Lay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lay Lắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Lắt Lay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"lay Lắt" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Tiếng Việt Giàu đẹp | "Lây Lắt" Hay "lây Lất" - Facebook
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Công Kênh' Và 'cồng Kềnh' Không Phải Là Những ...
-
Khởi Công Xây Nhà Tình Nghĩa Cho 3 Bố Con Sống Lay Lắt Bên Bờ Sông
-
Lưỡi Lươn Lẹo Lẹ Làng Lắt Léo - Báo Công An Nhân Dân điện Tử - CAND