Từ điển Tiếng Việt "lăng Trì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lăng trì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lăng trì

- Cg. Tùng xẻo. Thứ hình phạt tàn khốc thời phong kiến, giết phạm nhân bằng cách cắt chân tay, xẻo từng miếng thịt cho chết dần.

hdg. Hình phạt thời xưa xẻo từng miếng thịt của tội nhân. Bị xử lăng trì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hình Lăng Trì Là Gì