Từ điển Tiếng Việt "lạo Xạo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lạo xạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lạo xạo

- Tiếng cát hay sạn cọ xát nhau: Có tiếng lạo xạo trong ổ bi.

nt. Có tiếng giống như cát sỏi cọ xát vào nhau. Sỏi đá lạo xạo dưới chân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lạo Xạo