Từ điển Tiếng Việt"lề"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
lề
- 1 d. 1 Dây xe bằng giấy bản để đóng vở viết chữ nho ngày trước. Giấy rách phải giữ lấy lề (tng.). 2 Khoảng giấy trắng được chừa ra ở bên trái hoặc bên phải trang giấy viết hoặc in. Lề vở. Lề sách. Chừa lề. Ghi chú bên lề. 3 (id.). Giấy lề (nói tắt). 4 Lề đường (nói tắt). Đi trên lề. 5 (kết hợp hạn chế). Phần bên ngoài, trong quan hệ đối lập với cái chính, cái bên trong. Chuyện ngoài lề. Gạt ra ngoài lề. Bàn tán bên lề cuộc họp.
- 2 d. (cũ; id.). Thói quen đã thành nếp, thành lệ. Đất có lề, quê có thói (tng.).
nd. Thói quen đã thành nếp, thành lệ. Đất có lề, quê có thói(t.ng).nd.1. Dây xe dùng để đóng sách theo lối xưa. Giấy rách giữ lấy lề(t.ng). 2. Mép tờ giấy để trắng.Viết trên lề. 3. Phần bên cạnh, bên ngoài một sự kiện. Bên lề hội nghị. Chuyện ngoài lề. 4. Mé hai bên của con đường. Người đứng đầy hai bên lề. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lề
lề- noun
- edge (of road, etc.) margin
- viết ngoài lề: to write in the margin
border |
boundary |
mép lề trang: margin boundary |
curb |
rãnh lề đường: curb gutter |
margin |
bộ chỉ báo dừng lề: margin stop indicator |
các xác lập lề: margin settings |
cửa lề kép: double margin door |
điểm dừng lề phải: right-hand margin stop |
điều khiển lề: margin control |
ghi chú ghi ở lề: margin text |
lề liên kết: binding margin |
lề máng xối: gutter margin |
lề nhận (trong ứng dụng điện báo): receiving margin |
lề nội dòng: inline margin |
lề pha giới hạn pha: phase margin |
lề phía trên: head margin |
lề trái hiện hành: current left margin |
mép lề trang: margin boundary |
mức đặt lề: margin settings |
phần lề thụt vào: margin indent |
sự điều khiển đặc điểm dừng lề: margin stop setting control |
sự điều khiển lề: margin control |
sự dừng lề bên trái: left-hand margin stop |
sự thụt lề: margin indent |
sự thụt lề bên trái: left-hand margin indent |
thang đo điểm không ở lề phải: right margin zero scale |
thang đo số không ở lề trái: left margin zero scale |
thiết bị cắt lề: margin remover |
marginal |
doanh thu trên lề: marginal revenue |
hiệu suất ở bên lề: marginal occupancy |
kiểm tra lề: marginal test |
sự kiểm tra lề: marginal check |
tiêu đề và ghi chú bên lề: Headings and Marginal Notes |
yếu tố trên lề: marginal factor |
side |
cuộn lặp mạch lề: side circuit repeating coil |
cuộn nạp mạch lề: side circuit loading coil |
Tee hinge |
|
Tee hinge (T-hinge) |
|
articulation |
|
axis of revolution |
|
fulcrum |
|
garnet hinge |
|
hinge |
|
hinge joint |
|
hinged |
|
joint |
|
knuckle |
|
link |
|
link joint |
|
piano hinge |
|
shed |
|
strap |
|
turning joint |
|
hinge strap |
|
furniture hinge |
|
cross-garnet hinge |
|
bản lề [cửa lớn, cửa hội trường] |
loose pin butt hinge |
|
Tee hinge (T-hinge) |
|
plate hinge |
|
butterfly hinge |
|
butterfly hinge |
|
strap hinge |
|
bản lề cánh bướm có chốt trục |
strap and gudgeon hinge |
|
bản lề cánh bướm có chốt trục |
strap and gutgeon hinge |
|
casement hinge |
|
strap hinge |
|
blacking area |
hearth |
margin |
chú thích bên lề: note in the margin |
ký bên lề (một) hóa đơn: receipt a bill in the margin (to...) |
lề cuối trang: bottom margin |
lề trên (trang giấy): top margin |
Sở giao dịch lề đường New York |
New York Curb Exchange |
|
marginal benefits |
|
right justified |
|
chú thích bên lề (được in bên góc trang sách) |
sideline store |
|
chú thích bên lề (được in bên góc trang sách) |
side-note (side note) |
|
giá lề đường cuối giờ giao dịch |
kerb close |
|
ex-pit transaction |
|
hoạt động kinh doanh bên lề |
marginal activity |
|
marginal activity |
|
initial |
|
lề giấy có cửa sổ (để dán giấy rời...) |
window tap |
|
lề lối công chức bàn giấy |
red tape |
|
routine |
|
lề thói hằng ngày, quy định thời hạn |
tenor |
|
banner year |
|
man in the street |
|
man in the street (the..) |
|
kerb broker |
|
quảng cáo trọn trang không chừa lề |
bleed advertisement |
|
kerb exchange |
|
curb market |
|
street market |
|
border tax |
|
marginal |
|
bleed page |
|