Từ điển Tiếng Việt "lễ Nghĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lễ nghĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lễ nghĩa

- d. Những phép tắc phải theo để cư xử trong gia đình, xã hội sao cho phải đạo người trên kẻ dưới, theo tư tưởng nho giáo (nói tổng quát). Lễ nghĩa trong gia đình phong kiến. Phú quý sinh lễ nghĩa (khi giàu có thì dễ bày vẽ ra các hình thức lễ nghĩa phiền phức).

hd. Khuôn phép, cách thức đúng lễ theo nho giáo. Phú quý sinh lễ nghĩa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lễ nghĩa

lễ nghĩa
  • noun
    • politeness and reason

Từ khóa » Trọng Lễ Nghĩa