Từ điển Tiếng Việt "lẽo đẽo" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lẽo đẽo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lẽo đẽo
- tt. (Dáng đi) chậm chạp nhưng kiên trì để cố gắng theo từng bước, không rời, cho dù rất vất vả, khó nhọc: lẽo đẽo theo mẹ lên tận chợ huyện chơi cứ lẽo đẽo cuốc bệ theo bộ đội để xem diễn tập cứ lẽo đẽo với cái nghề ấy mãi Chị Dậu cố sống cố chết, nhũng nhẵng dẫn con và chó lẽo đẽo dưới ánh nắng mùa hè (Ngô Tất Tố) Lẽo đẽo tôi về theo bước họ, Tâm hồn ngơ ngẩn nhớ muôn phương (Tế Hanh).
nt. Đi chậm chạp nhưng cứ bước mãi theo một người, một đường hay một hướng. Bé lẽo đẽo theo mẹ đi chợ. Lẽo đẽo cuốc bộ mấy cây số. Cứ lẽo đẽo với cái nghề ấy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlẽo đẽo
lẽo đẽo- along ; along behind
Từ khóa » định Nghĩa Lẽo đẽo
-
Lẽo đẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lẽo đẽo - Từ điển Việt
-
Lẽo đẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lẽo đẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lẽo đẽo Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Điển - Từ Lẽo đẽo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'lẻo đẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'lẽo đẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lẽo đẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Definition Of Lẽo đẽo? - Vietnamese - English Dictionary
-
Lẽo đẽo Nghĩa Là Gì?
-
Lẽo đẽo Theo Sau Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Lẽo đẽo Theo Sau Chủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky