Từ điển Tiếng Việt"lều"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
lều
- dt. Nhà nhỏ được làm rất sơ sài, thường chỉ có mái che: túp lều lều chợ lều coi dưa lều tranh dựng lều.
hình thức nhà đơn giản, bằng vật liệu tạm thời như tranh, tre, để giải quyết chỗ cư trú tạm hoặc để làm nơi canh gác bảo vệ hoa màu ở nông thôn. L du lịch là các L vải được dựng lắp cũng như thu dọn nhanh gọn, phục vụ các cuộc du ngoạn, nghỉ mát ngoài trời của dân đô thị. L còn là hình thức nhà của người nguyên thuỷ, có khi làm dưới vòm hang động. Ở Việt Nam, dưới thời phong kiến, các sĩ tử đi thi mang theo lều chõng.
nd. Túp nhà nhỏ, thường chỉ gồm một hoặc hai mái che sơ sài. Căng lều vải cắm trại. Túp lều tranh xiêu vẹo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lều
lều- noun
- tent
- dựng lều: to pitch atent
- lều chõng: tent and campbed
canopy |
crib |
hovel |
hut |
túp lều tranh: thatched hut |
hutch |
lodge |
shed |
lều chứa hàng: freight shed |
lều chứa hàng: goods shed |
tent |
kết cấu kiểu lều bạt: tent structures |
lều bảo hộ lao động: workers' protective tent |
lều lạnh: refrigeration tent |
trần (dạng) lều trại: tent floor |
igloo container |
|
marquee box |
|
pavilion-type depot |
|
woodshed |
|
tourist cabin |
|
cabana |
|
lean-to |
|
mountain shelter |
|
overlap |
|
pavilion |
|
shelter |
|
camp |
|
marquee |
|
bourock |
|
awning |
|
pavilion |
|
marquee select |
|
tent-roof panel |
|
tent-shaped panel |
|
booth |
cabana |
housekeeping cottage |
|
cabin |
|