Từ điển Tiếng Việt "liệng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"liệng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

liệng

- 1 đg. Nghiêng cánh bay theo đường vòng. Cánh én liệng vòng. Máy bay liệng cánh. Lá vàng chao liệng trong gió (b.).

- 2 đg. 1 Ném bằng cách lia cho bay là là mặt nước, mặt đất. Liệng đá trên mặt hồ. 2 (ph.). Quẳng đi, vứt bỏ đi.

nđg. Nghiêng cánh bay theo đường vòng. Cánh én liệng vòng. Lá vàng chao liệng trong gió.nđg.1. Ném nghiêng cho vật bay là là trên mặt đất hay mặt nước. Liệng đá trên mặt hồ. 2. Quăng đi, vứt đi. Liệng lựu đạn. Liệng tiền qua cửa sổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

liệng

liệng
  • verb
    • to throw; to fling; to hurl; to sling
      • liệng đá vào người ai: to sling stones at somebody to soar ; to hover

Từ khóa » đi Liệng Là Gì