Từ điển Tiếng Việt "lóc Nhóc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lóc nhóc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lóc nhóc

- Tràn đầy: Cá lóc nhóc đến miệng rổ.

nt. Đông, nhiều và cùng một lúc, một loại nhỏ bé chen chúc nhau. Đàn con lóc nhóc. Cá lóc nhóc đầy rổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Con Cá Lóc Nhóc