Từ điển Tiếng Việt "lộn Xộn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lộn xộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lộn xộn
- Không có trật tự : Bài văn lộn xộn ; Chạy lộn xộn.
nt. Không trật tự. Đám người đứng ngồi lộn xộn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lộn xộn
lộn xộn- noun
- confusion; disorder
- tất cả mọi thứ đều lộn xộn: everything is in confusion at sixs and sevens
- confusion; disorder
|
|
Từ khóa » Tính Từ Lộn Xộn
-
LỘN XỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Lộn Xộn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'lộn Xộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Lộn Xộn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lon Xon - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lộn Xộn Là Gì, Nghĩa Của Từ Lộn Xộn | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Lộn Xộn - Từ điển Việt
-
Lộn Xộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Messy | Vietnamese Translation
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Lộn Xộn
-
Cluttercore: Sự đối đầu Của Gen Z Với Chủ Nghĩa Tối Giản
-
Lộn Xộn Tiếng Anh Là Gì