Từ điển Tiếng Việt "lục Lăng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lục lăng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lục lăng

- Có sáu cạnh: Chòi bán báo lục lăng.

hd. Như Lục giác.nt. Hung hăn, bướng bỉnh. Thằng lục lăng đó ai mà dạy bảo được. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hình Lục Lăng Là Gì