
Từ điển Tiếng Việt"lượn"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
lượn
- 1 d. Lối hát đối đáp giữa trai và gái của dân tộc Tày, làn điệu phong phú. Hát lượn.
- 2 I đg. 1 Di chuyển bằng cách chao nghiêng thân hoặc uốn mình theo đường vòng. Chim lượn mấy vòng. Ngoằn ngoèo như rắn lượn. Sóng lượn nhấp nhô. 2 (kng.). Đi qua qua lại lại một nơi nào đó, không dừng lại lúc nào cả. Lượn quanh nhà, dò xét. Lượn phố.
- II d. (id.). Làn (sóng). Từng sóng xô vào bờ.
một thể loại dân ca giao duyên phổ biến của người Tày thường tổ chức vào mùa xuân hoặc trong dịp hội lễ, cưới xin, có khi trong những dịp họp mặt, kể cả các phiên chợ. Ở người Nùng, có thể loại tương tự gọi là sli. L có nhiều thể loại, khác nhau ít nhiều về làn điệu và tuỳ theo từng địa phương như lượn chương, lượn cợi, lượn nàng ơi, lượn nàng hai (hát trông trăng). L cũng cùng loại với khắp.
nd. Lối hát đối đáp của trai và gái dân tộc Tày. Hát lượn.nIđg. 1. Di chuyển bằng cách chao nghiêng thân hay uốn mình theo đường vòng. Chim lượn mấy vòng. Ngoằn ngoèo như rắn lượn. Sóng lượn nhấp nhô. 2. Qua qua lại lại nhiều lần. Lượn quanh nhà, dò xét . IId. Làn sóng. Từng lượn sóng nhấp nhô.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lượn
lượn- verb
- to soar; to hover; to glide
chamfered |
curve radius |
|
| bán kính lượn của trục lăn |
roller turning radius |
|
bullnose step |
|
winder |
|
rolled kerb |
|
chamfer stencil |
|
ropy structure |
|
calm mechanism |
|
winding stairs |
|
half-turn stairs |
|
| chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng |
depth of steel gird or corrugated steel plank |
|
cornering |
|
mean-square value |
|
blister |
|
snaking columns |
|
turning saw |
|
round-nose cutter |
|
| dao phay định hình góc lượn |
radius form cutter |
|
corner (rounding milling) cutter |
|
corner-rounding cutters |
|
quarter-round milling cutter |
|
corner cutter |
|
radius tool |
|
round-nose tool |
|
| đặc trưng đứt dòng khi lượn |
stall spin characteristics |
|
| đặc trưng thất tốc khi lượn |
stall spin characteristics |
|
superelevation |
|
arabesque |
|
ogee |
|
ogee |
|