Từ điển Tiếng Việt "lưu Niên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lưu niên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lưu niên

- Lâu năm: Cây nhãn lưu niên.

nt. Lâu năm. Chấm dứt nạn đói lưu niên.Trồng cây lưu niên. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lưu niên

lưu niên
  • perennial
    • cây lưu niên: perennial plant, perennial

Từ khóa » Trồng Cây Lưu Niên Là Gì