Từ điển Tiếng Việt "lưu Thủy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lưu thủy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lưu thủy

- Một bản nhạc cổ của Việt-nam: Một rằng lưu thuỷ hai rằng hành vân (K).

hd. Tên một bản đàn cổ, nhịp điệu khoan thai.Tầm nguyên Từ điểnLưu Thủy

Lưu: chảy, Thủy: nước. Tên một bản đàn. Xem chữ Bá Nha.

Than rằng: Lưu thủy cao sơn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thuỷ Lưu Là Gì