Từ điển Tiếng Việt "mãnh Liệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mãnh liệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
mãnh liệt
- tt. Mạnh mẽ và dữ dội: cuộc tiến công mãnh liệt tình yêu mãnh liệt.
ht. Mạnh mẽ, dữ dội. Sức chống cự mãnh liệt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhmãnh liệt
mãnh liệt- adj
- violent; vehement; furious durming
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
violence |
Lĩnh vực: xây dựng |
virtual |
|
|
|
|
Từ khóa » Tính Mãnh Liệt Là Gì
-
Mãnh Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mãnh Liệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'mãnh Liệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mãnh Liệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Mãnh Liệt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tình Yêu Mãnh Liệt Là Gì - Lý Do Tăm Tối Của Tình Yêu Con Người
-
Mãnh Liệt Có Nghĩa Là Gì
-
Thế Nào Là Yêu Mãnh Liệt? - CSTY
-
Tình Yêu Mãnh Liệt Là Gì
-
8 Dấu Hiệu Cho Thấy Bạn Là Người Có Tính Cách Mãnh Liệt | ELLE