Từ điển Tiếng Việt "máu Chó" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"máu chó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

máu chó

nd. Cây to, cành mọc thẳng, nhựa đỏ như máu chó, hạt dùng làm thuốc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tính Máu Chó Là Gì