20 thg 7, 2022
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của tình máu mủ , bao gồm: consanguineousness, consanguinity .
Xem chi tiết »
ruột thịt bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến ruột thịt thành Tiếng Anh là: blood, by birth, ... Ngoài kia chúng ta còn rất nhiều máu mủ ruột thịt.
Xem chi tiết »
Quan hệ máu mủ. A blood relative. 2. Máu mủ của ta. Blood of my blood. 3. Môn phái hơn máu mủ. Faction before blood. 4. Như máu mủ ruột già.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'ruột thịt' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. ... Ngoài kia chúng ta còn rất nhiều máu mủ ruột thịt.
Xem chi tiết »
quan hệ huyết thống kèm nghĩa tiếng anh blood relative, và phát âm, ... hệ huyết thống là những người cùng dòng họ có quan hệ máu mủ ruột thịt với nhau.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2017 · Các idioms, hay còn gọi là thành ngữ tiếng anh, là một phần rất quan trọng trong tiếng Anh vì nó không ... Flesh and Blood: máu mủ ruột thịt.
Xem chi tiết »
'blooded' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... anh em máu mủ ruột thịt ... danh từ - sự đếm huyết cầu (trong máu). blood-curdling. * tính từ
Xem chi tiết »
Có quan hệ cùng máu mủ hoặc thân thiết, gắn bó như những người cùng máu mủ. Anh em ruột thịt. Tình máu mủ ruột thịt. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. máu mủ. Tình ruột thịt thân thích. DịchSửa đổi. tiếng Anh: related. Danh từSửa đổi. máu mủ. Xem máu. DịchSửa đổi. tiếng Anh: blood ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tình Máu Mủ Ruột Thịt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tình máu mủ ruột thịt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu