Từ điển Tiếng Việt "mỏ Nhát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mỏ nhát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mỏ nhát

nd. Loại chim ruộng nhỏ con, mỏ dài, thường ăn trùn (giun). Cũng gọi Dẽ Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mỏ nhát

mỏ nhát
  • (địa phương) Snipe (chim)

Từ khóa » Tiếng Mỏ Nhát