Từ điển Tiếng Việt "mộng Mị" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mộng mị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mộng mị

- I. dt. Mộng chiêm bao nói chung: ban đêm thường mộng mị điều ghê rợn. II. tt. Viển vông, hão huyền, không thực tế: Tất cả đều là những điều mộng mị.

nIđg. Chiêm bao. Ngủ thường mộng mị. IIt. Hão huyền, không tin được. Đó là việc mộng mị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mộng mị

mộng mị
  • noun
    • dream

Từ khóa » Chiêm Bao Mộng Mị Là Gì