Từ điển Tiếng Việt "mực Thước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mực thước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mực thước
- Mẫu mực, khuôn phép.
nd&t. Khuôn phép; đúng khuôn phép. Con người mực thước.xem thêm: mẫu mực, mực thước
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh mực thước
mực thước- Examplary, model-setting, regular
- Ăn ở mực thước: To behave in a most exemplary way
Từ khóa » Mực Thước Có Nghĩa Là Gì
-
Mực Thước - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mực Thước Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mực Thước - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Mực Thước Là Gì
-
Mực Thước Nghĩa Là Gì?
-
'mực Thước' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mực Thước Bằng Tiếng Anh
-
Mực Thước đâu Rồi?
-
Mực Thước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mực Thước Là Gì, Mực Thước Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Giải Thích ý Nghĩa Tiền Bạc đi Trước Mực Thước đi Sau Là Gì?
-
Thước Tầm Là Gì? Ý Nghĩa Của Cây Xào Mực Nhà Gỗ Trong Xây Dựng
-
Thành Ngữ – Tục Ngữ: Tiền Bạc đi Trước, Mực Thước đi Sau | Ca Dao Mẹ