Từ điển Tiếng Việt "nái Sề" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nái sề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nái sề

- Lợn đã đẻ.

nd. Lợn nái đã đẻ nhiều lần. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nái sề

nái sề
  • Sow (which has had youngs)

Từ khóa » Nối Từ Nái Sề