Từ điển Tiếng Việt "neo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"neo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

neo

 thiết bị dùng để giữ tàu thuyền tại chỗ đậu. Sau khi thả neo, mỏ N cắm vào đất và N được nối với tàu bằng xích. N được đặc trưng bằng khối lượng và lực bám. Khối lượng N tới 17 tấn (có khi lớn hơn). Lực bám trung bình lớn hơn trọng lượng bản thân 10 lần. Mỏ (lưỡi) N có loại cố định (N tàu chiến) và loại quay [N Hôn (Hall); N Matơrôxôp (Matrosov)].

Neo1) Neo có lưỡi quay, không có cần: a - Neo Hôn; b - Neo Matơrôxôp.2) Neo có lưỡi quay, có cần: a - Neo Tơrôtman; b - Neo Mactin.3) Neo tàu chiến: 1 - Thân; 2 - Mỏ; 3 - Gót neo; 4 - Gối (phần dưới của thân chuyển sang mỏ);5 - Lưỡi; 6 - Mũi; 7 - Cần; 8 - Cổ (phần trên của thân); 9 - Quai neo; 10 - Bulông

nId. Đồ bằng sắt có hai mỏ, thả xuống đáy sông, đáy biển để giữ thuyền, tàu ở yên một chỗ. Tàu nhổ neo ra khơi. IIđg. Giữ cho đứng yên bằng neo. Neo thuyền tại bến.nd. Vòng đeo tay phụ nữ làm bằng dây vàng đánh lại.nt. Chỉ cảnh gia đình có quá ít người có khả năng lao động. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

neo

neo
  • noun
    • anchor
      • thả neo: to cast anchor
  • verb
    • to anchor
      • chỗ thả neo: anchorage
brace
prop
stay
  • bulông néo: stay bolt
  • cột néo: stay pole
  • dây néo: stay
  • dây néo: stay wire
  • tấm néo: gusset stay
  • thanh néo: gusset stay
  • strut
    bầu dây néo
    strain guy insulator
    bó dây néo
    stack guy
    cáp néo
    guy
    cáp néo
    stretching wire
    chốt néo
    toggle
    chốt néo có lò xo
    spring toggle
    chốt néo có lò xo
    spring toogle
    chốt néo trọng lực
    gravity toggle
    cọc néo
    belaying cleat
    cọc néo
    cleat
    cọc néo có vấu
    cam cleat
    cọc néo thả neo chốt
    mooring cleat
    cột có dây néo
    guyed pillar
    cột góc không (cần) dây néo
    self-supporting corner pole
    cột một tầng dây néo
    single-level-guyed mast
    cột néo
    anchor tower
    cột néo
    stayed pole
    cột nhiều tầng dây néo
    multilevel-guyed mast
    dây cáp chằng néo
    guy rope
    dây cáp néo trong xây dựng
    guy
    dây néo
    back guy
    dây néo
    backstay
    dây néo
    backstay cable
    dây néo
    guy
    dây néo
    guy line
    dây néo
    halyard
    dây néo
    hauler

    Từ khóa » Cái Neo Nghĩa Là Gì