Từ điển Tiếng Việt "ngăn Nắp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngăn nắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngăn nắp

- tt. (Sắp xếp) gọn gàng đâu ra đấy: nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.

nt. Có thứ tự. Đồ đạc bày ngăn nắp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngăn nắp

ngăn nắp
  • adj
    • orderly; well-ordered
      • nhà cửa ngăn nắp: well-ordered house

Từ khóa » Gọn Gàng Ngăn Nắp Là Gì