Từ điển Tiếng Việt "nghiêng Ngả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nghiêng ngả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nghiêng ngả
- t. 1. Xô lệch: Cột bếp nghiêng ngả. 2. Nói người hay thay đổi ý kiến, hay dao động: Nghiêng ngả, mạnh đâu theo đấy.
nđg. Như Ngả nghiêng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nghiêng ngả
nghiêng ngả- Veer, osscillate
- Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy: To oscillate and follow the stronger side
Từ khóa » Nghiêng Ngả Là Gì
-
Nghiêng Ngả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngả Nghiêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nghiêng Ngả - Từ điển Việt
-
Nghiêng Ngả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngả Nghiêng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nghiêng Ngã Là Gì
-
Từ Điển - Từ Nghiêng Ngã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
NGHIÊNG NGẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nghiêng Ngả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghiêng Ngả Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Ngả Nghiêng Bằng Tiếng Việt
-
Nghiêng Ngả
-
ĐỂ VIẾT ĐÚNG CHÍNH TẢ HỎI - NGÃ - - Thư Viện Trực Tuyến Violet
-
"Cười Nghiêng Ngả" Với Những định Nghĩa "có Một Không Hai" Về VỢ ...