Từ điển Tiếng Việt "ngông Nghênh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ngông nghênh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ngông nghênh
- Ra dáng tự đắc và không kiêng nể ai.
nt. 1. Nghênh ngang tự đắc. 2. Cao quá mức. Vóc dáng ngông nghênh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhngông nghênh
ngông nghênh- Swagger
- Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét: To be always swaggering about in a detestable manner
- Ungracefully (unproportionally) lanky
- Cao ngông nghênh: To be ungracefully (unproportionally) lanky
Từ khóa » Ngông Nghênh
-
Ngông Nghênh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngông Nghênh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Ngông Nghênh Không Phải Là Từ Láy?
-
'ngông Nghênh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ngông Nghênh Nghĩa Là Gì?
-
Ngông Nghênh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Những "sát Thủ" Ngông Nghênh Trên Phố | Báo Dân Trí
-
Ngông Nghênh Trên đường Phố - BaoHaiDuong - Báo Hải Dương
-
Võ Sĩ Nhí Ngông Nghênh Mừng Chiến Thắng - VnExpress
-
Ngông Nghênh - BaoHaiDuong - Bao Hai Duong - Báo Hải Dương
-
Tài Xế Sử Dụng Giấy Phép Giả, Chở Quá Khổ Ngông Nghênh Lưu Thông ...
-
Ngông Nghênh | Facebook
-
Thiếu Nữ đi Xe Máy Kẹp 3, Cầm "phóng Lợn" Ngông Nghênh Diễu Phố