Từ điển Tiếng Việt "ngồng Ngồng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ngồng ngồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ngồng ngồng
- Nh. Ngồng, ngh. 2: Cao ngồng ngồng.
nt. Cao, lớn. Ngồng ngồng mà dại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhngồng ngồng
ngồng ngồng- xem ngồng (láy)
Từ khóa » Ngồng Ngọng
-
Ngồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngọng Gồng Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Ngồng Hoa Hành-món Quà Mùa Biển động - Báo Quảng Ngãi điện Tử
-
Ngồng Tỏi Tươi Non, Xanh Dẻo Loại 1 đường Kính 0.7 Mm Chất Lượng ...
-
Top 10 Cách Chữa Ngọng Cho Con Hiệu Quả Nhất - Tikibook
-
Ngỗng Ngọng | Facebook
-
Cách Chữa Nói Ngọng Dấu Ngã Hiệu Quả (Bài Tập đi Kèm)
-
Tr/ G | Chữa Ngọng - Sửa Giọng địa Phương Vietskill | MC Thanh Mai
-
Bí Kíp Bỏ Túi Cách Chữa Nói Ngọng Dành Cho Tất Cả Mọi Người
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Một Số Phụ âm Giúp Mẹ Sửa Ngọng Cho Con
-
Cách Sửa Ngọng Dấu Ngã Thành Dấu Sắc Ai Cũng Nên Biết.
-
Phương Ngữ, Nói Ngọng Và Nói Sai